Có 4 kết quả:
伶俐 líng lì ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧˋ • 伶悧 líng lì ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧˋ • 灵利 líng lì ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧˋ • 靈利 líng lì ㄌㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clever
(2) witty
(3) intelligent
(2) witty
(3) intelligent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 伶俐, clever
(2) witty
(3) intelligent
(2) witty
(3) intelligent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clever
(2) bright
(3) quick-witted
(2) bright
(3) quick-witted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clever
(2) bright
(3) quick-witted
(2) bright
(3) quick-witted
Bình luận 0